ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ volcanic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng volcanic


volcanic /vɔl'kænik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) núi lửa
volcanic rocks → đá núi lửa
  nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...)
volcanic nature → tính nóng nảy

Các câu ví dụ:

1. The Krong No volcanic cave system in Dak Nong has been studied by scientists since 2007.


2. The Vietnam Geological Museum and the Japan volcanic Cave Association say this is the largest system in Southeast Asia.


3. The 5m long tube cave is the longest and largest volcanic lava cave in Southeast Asia.


4. In September 2018 scientists published traces of prehistoric humans found in the volcanic cave system.


5. Previously, scientists only found such traces in volcanic caves in Korea.


Xem tất cả câu ví dụ về volcanic /vɔl'kænik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…