ex. Game, Music, Video, Photography

The Vietnam Geological Museum and the Japan Volcanic Cave Association say this is the largest system in Southeast Asia.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ volcanic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Vietnam Geological Museum and the Japan volcanic Cave Association say this is the largest system in Southeast Asia.

Nghĩa của câu:

volcanic


Ý nghĩa

@volcanic /vɔl'kænik/
* tính từ
- (thuộc) núi lửa
=volcanic rocks+ đá núi lửa
- nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...)
=volcanic nature+ tính nóng nảy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…