Câu ví dụ:
The Vietnam Geological Museum and the Japan volcanic Cave Association say this is the largest system in Southeast Asia.
Nghĩa của câu:volcanic
Ý nghĩa
@volcanic /vɔl'kænik/
* tính từ
- (thuộc) núi lửa
=volcanic rocks+ đá núi lửa
- nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...)
=volcanic nature+ tính nóng nảy