ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vole


vole /voul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chuột đồng, chuột microtut

danh từ


  (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài

nội động từ


  (đánh bài) ăn tất cả các nước bài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…