EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vole
vole /voul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chuột đồng, chuột microtut
danh từ
(đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài
nội động từ
(đánh bài) ăn tất cả các nước bài
← Xem thêm từ volcanos
Xem thêm từ volery →
Từ vựng liên quan
ole
v
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…