ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ volcanos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng volcanos


volcano /vɔl'keinou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(số nhiều volcanoes)
  núi lửa
active volcano → núi lửa đang hoạt động
dormant volcano → núi lửa nằm im
extinct volcano → núi lửa đã tắt

Các câu ví dụ:

1. The volcano's rumblings in the past week have pounded Bali's lucrative tourism industry and its wider economy, squeezing everyone from wedding planners and dive shops to hotels and even some farmers duped into selling livestock at cut-rate prices.

Nghĩa của câu:

Núi lửa ngừng hoạt động trong tuần qua đã phá hủy ngành du lịch béo bở của Bali và nền kinh tế rộng lớn hơn của nó, ép buộc tất cả mọi người từ những người tổ chức đám cưới, cửa hàng đồ lặn đến khách sạn và thậm chí một số nông dân lừa bán gia súc với giá thấp.


Xem tất cả câu ví dụ về volcano /vɔl'keinou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…