ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ voluptuaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng voluptuaries


voluptuary /və'lʌptjuəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc

danh từ


  người thích khoái lạc; người ưa nhục dục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…