ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wagonettes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wagonettes


wagonette /,wægə'net/ (waggonette) /,wægə'net/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…