EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wagonettes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wagonettes
wagonette /,wægə'net/ (waggonette) /,wægə'net/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau)
← Xem thêm từ wagonette
Xem thêm từ wagons →
Từ vựng liên quan
ago
agon
go
gone
net
nett
on
one
tt
w
wag
wagon
wagonette
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…