ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ walking-shoes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng walking-shoes


walking-shoes

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều
  giầy dã ngoại (gót thấp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…