EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wardrobe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wardrobe
wardrobe /'wɔ:droub/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tủ quần áo
quần áo
← Xem thêm từ wardresses
Xem thêm từ wardrobe dealer →
Từ vựng liên quan
be
ob
obe
rob
robe
w
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…