ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wardrobe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wardrobe


wardrobe /'wɔ:droub/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tủ quần áo
  quần áo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…