ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wardrobe dealer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wardrobe dealer


wardrobe dealer /'wɔ:droub'di:lə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bán quần áo cũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…