EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wardrobe master
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wardrobe master
wardrobe master
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người giữ trang phục của diễn viên ở một nhà hát
← Xem thêm từ wardrobe dealer
Xem thêm từ wardrobe mistress →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
be
er
ma
mast
master
ob
obe
rob
robe
st
w
war
ward
wardrobe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…