EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warlock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warlock
warlock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ cổ) thầy phù thủy
← Xem thêm từ warlike
Xem thêm từ warlocks →
Từ vựng liên quan
arl
lo
lock
oc
ock
w
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…