EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
washerman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
washerman
washerman /'wɔʃəmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ giặt
← Xem thêm từ washer-up
Xem thêm từ washers →
Từ vựng liên quan
an
as
ash
er
ERM
he
her
herm
herma
ma
man
rm
sh
she
sher
w
was
wash
washer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…