ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ watchdogs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng watchdogs


watchdog /'wɔtʃdɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chó giữ nhà

Các câu ví dụ:

1. While Trump says his children, all of whom sit on his transition team, will not play any formal managerial roles, but he plans to let them continue to run his business, which Ethics watchdogs warn there is too much potential for conflict.


Xem tất cả câu ví dụ về watchdog /'wɔtʃdɔg/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…