ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ watcher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng watcher


watcher /'wɔtʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thức canh, người canh đêm
  người rình
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình)
Vietnam watcher → người quan sát theo dõi tình hình Việt nam

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…