ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ watersheds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng watersheds


watershed /'wɔ:təʃed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường phân nước
  lưu vực sông
  dốc có nước chảy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…