EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waveless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waveless
waveless /'weivlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng
← Xem thêm từ waveguide
Xem thêm từ wavelet →
Từ vựng liên quan
av
ave
el
less
ss
w
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…