EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
way-bill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
way-bill
way-bill /'weibil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản kê khai hàng hoá; danh sách hành khách (trên một chuyến tàu...)
← Xem thêm từ way
Xem thêm từ way-leave →
Từ vựng liên quan
ay
bi
Bill
bill
ill
w
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…