EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
way-leave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
way-leave
way-leave /'weili:v/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép đi qua
(hàng không) quyền bay qua
← Xem thêm từ way-bill
Xem thêm từ way-station →
Từ vựng liên quan
av
ave
ay
ea
lea
leave
w
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…