EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Wednesdays
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Wednesdays
wednesday /'wenzdi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Wednesday ngày thứ tư (trong tuần lễ)
← Xem thêm từ wednesday
Xem thêm từ weds →
Từ vựng liên quan
ay
da
day
days
w
we
wed
wednesday
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…