EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weeding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weeding
weeding
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ
sự loại bỏ
(từ Mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp vặt
← Xem thêm từ weediest
Xem thêm từ weedkiller →
Từ vựng liên quan
din
ding
edi
in
w
we
wee
weed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…