EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weediest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weediest
weedy /'wi:di/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm
(nghĩa bóng) ốm yếu, còm, gầy gi xưng (người)
← Xem thêm từ weedier
Xem thêm từ weeding →
Từ vựng liên quan
die
dies
edi
est
st
w
we
wee
weed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…