week /wi:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tuần lễ, tuần
what day of the week is it? → hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
yesterday week → tám hôm trước
tomorrow week → tám hôm nữa
Monday week → thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai
những ngày làm việc trong tuần
a week of Sundays; a week of weeks
by tuần, bốn mưi chín ngày
(thông tục) thời gian dài
week in, week out
tuần này tiếp đến tuần khác
Các câu ví dụ:
1. The governor's proposals come amid a reignited national debate on gun rights, led in part by some of the student survivors of last week's massacre, ranked as the second deadliest U.
Nghĩa của câu:Các đề xuất của thống đốc được đưa ra trong bối cảnh một cuộc tranh luận quốc gia về quyền sử dụng súng đang bùng nổ, một phần do một số học sinh sống sót sau vụ thảm sát tuần trước, được xếp hạng là người Mỹ chết chóc thứ hai.
2. 9-magnitude earthquake struck near North Korea's nuclear test site before dawn on Friday, weeks after Pyongyang's biggest detonation, but South Korean experts said the tremor did not appear to be man-made.
Nghĩa của câu:Trận động đất 9 độ Richter xảy ra gần bãi thử hạt nhân của Triều Tiên trước rạng sáng ngày thứ Sáu, vài tuần sau vụ nổ lớn nhất của Bình Nhưỡng, nhưng các chuyên gia Hàn Quốc cho rằng trận động đất này dường như không phải do con người gây ra.
3. "When she was five weeks old she was adopted by a single Frenchwoman and taken to France a couple of months later.
Nghĩa của câu:"Khi được 5 tuần tuổi, nó được một người phụ nữ Pháp độc thân nhận nuôi và đưa đến Pháp vài tháng sau đó.
4. On the other hand, interest from foreign firms has slowed in recent weeks in the face of firming prices.
Nghĩa của câu:Mặt khác, sự quan tâm từ các công ty nước ngoài đã chậm lại trong những tuần gần đây do giá cả ổn định.
5. It was not the jungle however but the image of the sun-helmet that was to remain in my mind for many weeks that followed.
Nghĩa của câu:Tuy nhiên, đó không phải là khu rừng mà là hình ảnh của chiếc mũ bảo hiểm chống nắng vẫn còn trong tâm trí tôi trong nhiều tuần sau đó.
Xem tất cả câu ví dụ về week /wi:k/