ex. Game, Music, Video, Photography

The governor's proposals come amid a reignited national debate on gun rights, led in part by some of the student survivors of last week's massacre, ranked as the second deadliest U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ governor. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The governor's proposals come amid a reignited national debate on gun rights, led in part by some of the student survivors of last week's massacre, ranked as the second deadliest U.

Nghĩa của câu:

Các đề xuất của thống đốc được đưa ra trong bối cảnh một cuộc tranh luận quốc gia về quyền sử dụng súng đang bùng nổ, một phần do một số học sinh sống sót sau vụ thảm sát tuần trước, được xếp hạng là người Mỹ chết chóc thứ hai.

governor


Ý nghĩa

@governor /'gʌvənə/
* danh từ
- kẻ thống trị
=the governors and the governed+ kẻ thống trị và những người bị trị
- thống sử, thủ hiến, thống đốc
=the governor of Alabama State+ thống đốc bang A-la-ba-ma
- uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...)
- thủ lĩnh; chủ
- cha, bố
- (kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh máy điều tốc

@governor
- (điều khiển học) [bộ, cái] điều khiển, cái ổn định
- speed g. bộ điều chỉnh tốc độ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…