ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proposal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proposal


proposal /proposal/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đề nghị, sự đề xuất
  điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất
  sự cầu hôn
to have had many proposals → đã có nhiều người cầu hôn

Các câu ví dụ:

1. That proposal put the Republican governor at odds with the National Rifle Association (NRA), which has opposed higher age limits in Florida, where a person must be at least 21 to buy a handgun but can be as young as 18 to purchase an assault rifle.

Nghĩa của câu:

Đề xuất đó khiến thống đốc Đảng Cộng hòa mâu thuẫn với Hiệp hội Súng trường Quốc gia (NRA), tổ chức đã phản đối giới hạn độ tuổi cao hơn ở Florida, nơi một người phải từ 21 tuổi trở lên để mua súng ngắn nhưng có thể trẻ đến 18 tuổi để mua súng trường tấn công. .


2. While the ministry approved more flights, it rejected a CAAV proposal to lift restrictions on the distance to be maintained between passengers on aircrafts.

Nghĩa của câu:

Trong khi Bộ phê duyệt nhiều chuyến bay hơn, Bộ đã từ chối đề xuất của Cục HKVN về việc dỡ bỏ các hạn chế về khoảng cách duy trì giữa các hành khách trên tàu bay.


3. Leading Vietnamese property conglomerates Vingroup and T&T will undertake feasibility studies for three metro lines planned for Hanoi if a proposal submitted by the city receives approval.

Nghĩa của câu:

Tập đoàn bất động sản hàng đầu Việt Nam Vingroup và T & amp; T sẽ thực hiện nghiên cứu khả thi cho ba tuyến tàu điện ngầm được quy hoạch cho Hà Nội nếu một đề xuất do thành phố đệ trình nhận được sự chấp thuận.


4. Unilever said Kraft's proposal included $30.

Nghĩa của câu:

Unilever cho biết đề xuất của Kraft bao gồm 30 đô la.


5. The proposal comes as the corporate sector is lobbying against any wage hikes next year.

Nghĩa của câu:

Đề xuất này được đưa ra trong bối cảnh khu vực doanh nghiệp đang vận động hành lang chống lại bất kỳ đợt tăng lương nào trong năm tới.


Xem tất cả câu ví dụ về proposal /proposal/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…