ex. Game, Music, Video, Photography

That proposal put the Republican governor at odds with the National Rifle Association (NRA), which has opposed higher age limits in Florida, where a person must be at least 21 to buy a handgun but can be as young as 18 to purchase an assault rifle.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ governor. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

That proposal put the Republican governor at odds with the National Rifle Association (NRA), which has opposed higher age limits in Florida, where a person must be at least 21 to buy a handgun but can be as young as 18 to purchase an assault rifle.

Nghĩa của câu:

Đề xuất đó khiến thống đốc Đảng Cộng hòa mâu thuẫn với Hiệp hội Súng trường Quốc gia (NRA), tổ chức đã phản đối giới hạn độ tuổi cao hơn ở Florida, nơi một người phải từ 21 tuổi trở lên để mua súng ngắn nhưng có thể trẻ đến 18 tuổi để mua súng trường tấn công. .

governor


Ý nghĩa

@governor /'gʌvənə/
* danh từ
- kẻ thống trị
=the governors and the governed+ kẻ thống trị và những người bị trị
- thống sử, thủ hiến, thống đốc
=the governor of Alabama State+ thống đốc bang A-la-ba-ma
- uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...)
- thủ lĩnh; chủ
- cha, bố
- (kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh máy điều tốc

@governor
- (điều khiển học) [bộ, cái] điều khiển, cái ổn định
- speed g. bộ điều chỉnh tốc độ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…