ex. Game, Music, Video, Photography

The proposal comes as the corporate sector is lobbying against any wage hikes next year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wage hike. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The proposal comes as the corporate sector is lobbying against any wage hikes next year.

Nghĩa của câu:

Đề xuất này được đưa ra trong bối cảnh khu vực doanh nghiệp đang vận động hành lang chống lại bất kỳ đợt tăng lương nào trong năm tới.

wage hike


Ý nghĩa

@wage hike /'weidʤ'haik/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wage-rise

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…