EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wage hike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wage hike
wage hike /'weidʤ'haik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wage rise
← Xem thêm từ wage-fund
Xem thêm từ Wage inflation →
Từ vựng liên quan
age
hi
hike
ike
w
wag
wage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…