EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Wage inflation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Wage inflation
Wage inflation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Lạm phát tiền công.
+ Sự tăng của lương danh nghĩa theo thời gian.
← Xem thêm từ wage hike
Xem thêm từ Wage leadership →
Từ vựng liên quan
age
at
flat
in
inf
Inflation
inflation
ion
la
lat
lati
on
ti
w
wag
wage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…