ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inflation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inflation


inflation /in'fleiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng
  sự lạm phát
  sự tăng giá giả tạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…