EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weight-lifter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weight-lifter
weight-lifter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thể> người cử tạ
← Xem thêm từ weight control
Xem thêm từ weight-lifting →
Từ vựng liên quan
eight
er
ft
if
li
lift
w
we
wei
weigh
weight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…