EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Weighted mean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Weighted mean
Weighted mean
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Trung bình gia quyền.
+ Xem WEIGHTED AVERAGE.
← Xem thêm từ Weighted least squares
Xem thêm từ weightier →
Từ vựng liên quan
an
ea
eight
me
Mean
mean
ted
w
we
wei
weigh
weight
weighted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…