EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-advised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-advised
well-advised /'wel d'vaizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khôn, khôn ngoan (người)
cẩn thận, thận trọng (hành động)
← Xem thêm từ well-acquainted
Xem thêm từ well-affected →
Từ vựng liên quan
AD
ad
advise
advised
dv
el
ell
is
se
vis
vise
visé
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…