ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-advised

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-advised


well-advised /'wel d'vaizd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khôn, khôn ngoan (người)
  cẩn thận, thận trọng (hành động)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…