EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-affected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-affected
well-affected
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thiện cảm; tốt bụng hảo tâm
trung thành; đáng tin cậy
giả tạo; vờ vĩnh
← Xem thêm từ well-advised
Xem thêm từ well-appointed →
Từ vựng liên quan
affect
affected
ec
ect
el
ell
ted
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…