EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-fed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-fed
well-fed /'wel'fed/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
được ăn uống đầy đủ
← Xem thêm từ well-favoured
Xem thêm từ well-formation →
Từ vựng liên quan
el
ell
fed
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…