ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-favoured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-favoured


well-favoured /'wel'feiv d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  duyên dáng, xinh xắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…