EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-formation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-formation
well-formation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(logich; ngôn ngữ) tính đúng đắn, tính chính xác
← Xem thêm từ well-fed
Xem thêm từ well-formed →
Từ vựng liên quan
at
el
ell
for
form
format
formation
ion
ma
mat
on
or
rm
ti
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…