well-formed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác
(ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu
well formed sentence →câu được đánh dấu, câu đúng ngữ pháp
* tính từ
(logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác
(ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu
well formed sentence →câu được đánh dấu, câu đúng ngữ pháp