ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-formed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-formed


well-formed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác
  (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu
well formed sentence →câu được đánh dấu, câu đúng ngữ pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…