ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-preserved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-preserved


well-preserved

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không thể hiện các dấu hiệu của tuổi già, trông còn trẻ (người già)
  ở trạng thái tốt (các vật cũ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…