ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-read

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-read


well-read /'wel'red/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có học, có học thức (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…