ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-regulated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-regulated


well-regulated /'wel'regjuleitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có kỷ luật
  được kiểm soát chặt chẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…