EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-room
well-room /'welrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng uống nước (ở suối chữa bệnh)
hầm chứa nước (trong tàu)
← Xem thêm từ well-reputed
Xem thêm từ well-rounded →
Từ vựng liên quan
el
ell
om
roo
room
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…