ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-rounded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-rounded


well-rounded

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  tròn trịa, tròn trựnh một cách dễ thương (cơ thể con người)
  rộng và đa dạng

Các câu ví dụ:

1. Renaissance understands the importance of a well-rounded education and aims to equip students with the necessary foundation for thriving in the ever-changing world of the 21st century.


Xem tất cả câu ví dụ về well-rounded

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…