EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-sifted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-sifted
well-sifted /'wel'siftid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
được chọn lọc (sự kiện, chứng cớ)
← Xem thêm từ well-set
Xem thêm từ well-spent →
Từ vựng liên quan
el
ell
ft
if
si
sift
sifted
ted
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…