ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-sifted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-sifted


well-sifted /'wel'siftid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  được chọn lọc (sự kiện, chứng cớ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…