EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-spring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-spring
well-spring /'welhed/ (well-spring) /'welspri /
Phát âm
Ý nghĩa
spring)
/'welspri /
danh từ
nguồn suối
(nghĩa bóng) nguồn
← Xem thêm từ well-spoken
Xem thêm từ well-thought-of →
Từ vựng liên quan
el
ell
in
pr
ri
ring
sp
spring
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…