EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wending
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wending
wend /wend/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
hướng (bước đi) về phía
to wend one's way home
→ đi về nhà
(từ cổ,nghĩa cổ) đi
← Xem thêm từ wended
Xem thêm từ Wends →
Từ vựng liên quan
din
ding
en
end
ending
in
w
we
wen
wend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…