EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whistler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whistler
whistler /'wisl /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót
ngựa thở khò khè
← Xem thêm từ whistled
Xem thêm từ whistlers →
Từ vựng liên quan
er
hi
his
hist
is
istle
st
w
whist
whistle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…