ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whistlers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whistlers


whistler /'wisl /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót
  ngựa thở khò khè

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…