whoop /hu:p/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
húp'expamle'> (tiếng thúc ngựa)
danh từ
tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo
=whoops of joy → những tiếng reo mừng
tiếng ho khúc khắc
nội động từ
kêu, la, reo, hò reo
ho khúc khắc
to whoop for
hoan hô
to whoop it up for
(thông tục) vỗ tay hoan nghênh