ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whoop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whoop


whoop /hu:p/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  húp'expamle'> (tiếng thúc ngựa)

danh từ


  tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo
=whoops of joy → những tiếng reo mừng
  tiếng ho khúc khắc

nội động từ


  kêu, la, reo, hò reo
  ho khúc khắc
to whoop for
  hoan hô
to whoop it up for
  (thông tục) vỗ tay hoan nghênh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…