EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whored
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whored
whore /h :/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đĩ, gái điếm
to play the whore
ăn chi truỵ lạc
nội động từ
làm đĩ, m i dâm (đàn bà)
chi gái (đàn ông)
← Xem thêm từ whore-monger
Xem thêm từ whoredom →
Từ vựng liên quan
ho
or
ore
re
red
w
who
whore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…