EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wide-open
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wide-open
wide-open /'waid'oup n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mở rộng
trống, trống tri
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không hạn chế chi bời rượu chè (thành phố)
← Xem thêm từ wide-awake
Xem thêm từ widely →
Từ vựng liên quan
en
id
ide
op
ope
open
pe
pen
w
wide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…